|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn khớp
| coïncider; correspondre; recouper | | | Những việc ăn khớp với nhau | | des faits qui coïncident | | | Lời chứng ăn khớp với lời chứng khác | | témoignage qui recoupe un autre | | | s'engrener | | | Các bánh xe ăn khớp | | les rouages s'engrènent |
|
|
|
|