Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn khớp


coïncider; correspondre; recouper
Những việc ăn khớp với nhau
des faits qui coïncident
Lời chứng ăn khớp với lời chứng khác
témoignage qui recoupe un autre
s'engrener
Các bánh xe ăn khớp
les rouages s'engrènent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.